stoke
stoke | [stouk] | | ngoại động từ | | | cho (than..) vào đốt | | | to stoke the boiler with coal | | chất than đun nồi nước | | | (+ up, with) đốt (lò); đốt lò của (máy...) | | nội động từ | | | (thông tục) ăn no; ăn nhiều; ăn ngốn ngấu |
/stouk/
động từ đốt (lò); đốt lò của (máy...) (thông tục) ăn vội vàng
|
|