stone-broke
stone-broke | ['stoun'brouk] | | Cách viết khác: | | stony-broke | | ['stouni'brouk] | | tính từ | | | (từ lóng) kiết xác, không một xu dính túi |
/'stounbrouk/ (stony-broke) /'stounibrouk/ broke) /'stounibrouk/
tính từ (từ lóng) kiết lõ đít, không một xu dính túi
|
|