stoned
stoned | [stound] | | tính từ | | | cỏ rải đá, lát đá | | | rất say; say thuốc ((thường) là nhẹ) |
| | [stoned] | | saying && slang | | | drugged, natural high on drugs, spaced out, wasted | | | If he's stoned, he shouldn't drive. Let's hide his keys. |
/stound/
tính từ cỏ rải đá, lát đá
|
|