stonewall
stonewall | [,stoun'wɔ:l] | | ngoại động từ | | | (thể dục,thể thao) đánh không cố ý để ghi điểm (crickê) | | | (chính trị) ngăn chặn không cho thông qua (đạo luật...) ở nghị viện | | | cản trở, làm bế tắc (một cuộc thảo luận..) |
| | [stonewall] | | saying && slang | | | block, prevent, not allow | | | The president stonewalled every one of our plans. He said no. |
/'stoun'wɔ:l/
động từ (thể dục,thể thao) đánh chặn (crickê) (chính trị), (Uc) ngăn chặn không cho thông qua (đạo luật...) ở nghị viện
|
|