|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
stonework
stonework![](img/dict/02C013DD.png) | ['stounwə:k] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | nghề thợ nề, nghề xây đá | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | công trình xây bằng đá; phần xây đá | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (số nhiều) nơi khai thác đá xây |
/'stounwə:k/
danh từ
nghề thợ nề, nghề xây đá
công trình xây bằng đá
(số nhiều) nơi khai thác đá xây
|
|
|
|