story-teller
story-teller | ['stɔri'telə] |  | danh từ | |  | người viết truyện | |  | người kể truyện; người hay kể chuyện dí dỏm trong những cuộc gặp gỡ | |  | (thông tục) người nói dối |
/'stɔri,tələ/
danh từ
người viết truyện
người kể truyện; người hay kể chuyện dí dỏm trong những cuộc gặp gỡ
ghuậy ngốc oành[stu:p]
danh từ
(từ cổ,nghĩa cổ) bình đựng nước
cốc, chén
chậu nước thánh
|
|