straggle
straggle | ['strægl] | | nội động từ | | | đi lung tung, đi lộn xộn | | | tụt hậu, không theo kịp những người khác trong nhóm | | | a few young children straggling along behind their parents | | vài đứa bé lê bước tụt lại đằng sau bố mẹ chúng | | | rải rác, lạc đàn, tan tác | | | houses that straggle round the lake | | nhà cất rải rác quanh hồ | | | crowd straggles along | | đám đông đi lộn xộn rời rạc | | | lan ra một cách lung tung, lộn xộn (cây) |
/'strægl/
nội động từ đi rời rạc, đi lộn xộn tụt hậu, đi lạc đàn crowd straggles along đám đông đi lộn xộn rời rạc rải rác đây đó, lẻ tẻ houses that straggle round the lake nhà cất rải rác quanh hồ bò lan um tùm (cây)
|
|