straggling
straggling | ['strægliη] | | Cách viết khác: | | straggly | | ['strægli] | | tính từ | | | rời rạc, lộn xộn, không theo hàng lối | | | rải rác lẻ tẻ | | | straggling villages | | làng mạc rải rác đây đó | | | bò lan um tùm (cây) |
/'strægliɳ/ (straggly) /'strægli/
tính từ rời rạc, lộn xộn, không theo hàng lối rải rác lẻ tẻ straggling villages làng mạc rải rác đây đó bò lan um tùm (cây)
|
|