strapping
strapping | ['stræpiη] | | danh từ | | | sự buộc bằng dây da | | | sự liếc dao cạo | | | (y học) sự băng (vết thương) bằng băng dính; dải băng dính | | tính từ | | | (đùa cợt) vạm vỡ; lực lưỡng; to, cao và khoẻ | | | she's a strapping lass | | cô ta là một cô gái lực lưỡng |
/'stræpiɳ/
danh từ sự buộc bằng dây da sự liếc dao cạo (y học) sự băng (vết thương) bằng băng dính
tính từ to cao, vạm vỡ
|
|