streamlined
streamlined | ['stri:mlaind] | | tính từ | | | có dáng thuôn, có dáng khí động (tàu xe) | | | được sắp xếp hợp lý, được tổ chức hợp lý | | | a streamlined office | | một cơ quan được tổ chức hợp lý |
/'stri:mlaind/
tính từ có dáng thuôn, có dáng khí động (tàu xe) được sắp xếp hợp lý, được tổ chức hợp lý a streamlined office một cơ quan được tổ chức hợp lý
|
|