Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
stress


[stress]
danh từ giống đực
(y học) ứng suất; tập hợp những rối loạn về sinh học và tâm thần, gây ra bởi sự tấn công nào đó trên cơ thể



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.