Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
strict


[strict]
tính từ
chặt chẽ, nghiêm túc, nghiêm chỉnh
Principes stricts
nguyên tắc chặt chẽ
Strict en affaires
nghiêm túc trong công việc
tối thiểu
Le strict nécessaire
cái cần thiết tối thiểu
hẹp
Sens strict d'un mot
nghĩa hẹp của một từ
(từ cũ, nghĩa cũ) chật
Costume très strict
bộ quần áo rất chật



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.