stripper
stripper | ['stripə] | | danh từ | | | người tước cọng thuốc lá; máy tước cọng thuốc lá | | | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người múa điệu thoát y (như) strip-teaser | | | thiết bị để cạo bỏ sơn, dung môi để cạo bỏ sơn |
/'stripə/
danh từ người tước cọng thuốc lá; máy tước cọng thuốc lá (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) strip-teaser
|
|