|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
structure
| [structure] | | danh từ giống cái | | | cấu trúc, cơ cấu | | | Structure d'un discours | | cấu trúc một bài diễn văn | | | étudier la structure d'un poème | | nghiên cứu cấu trúc của một bài thơ | | | Structure d'une cellule | | cấu trúc của tế bào | | | Structure sociale | | cơ cấu xã hội | | | (từ cũ, nghĩa cũ) kiến trúc | | | Structure d'une maison | | kiến trúc một ngôi nhà |
|
|
|
|