|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
studio
![](img/dict/02C013DD.png) | [studio] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | xưởng vẽ, xưởng nặn; xưởng chụp ảnh | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | trường quay (phim chiếu bóng) | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | căn nhà một phòng (vừa là phòng tiếp khách, phòng ăn, phòng ngủ) | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | phòng chiếu bóng nhỏ (dành cho người sành sỏi hoặc cho việc duyệt phim) |
|
|
|
|