|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
studiousness
studiousness![](img/dict/02C013DD.png) | ['stju:diəsnis] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự chăm chỉ; sự siêng năng; sự bỏ rất nhiều thời để học tập; tính chăm chỉ, tính siêng năng | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự cố tình, sự cố ý; sự có suy nghĩ; sự tỏ ra rất thận trọng |
/'stju:djəsnis/
danh từ
tính chuyên cần, tính siêng năng
tính sốt sắng
|
|
|
|