|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
stuffiness
stuffiness | ['stʌfinis] | | danh từ | | | sự thiếu không khí, sự ngột ngạt | | | sự nghẹt mũi, sự tắc mũi | | | sự có mùi mốc | | | tính hay giận, tính hay dỗi | | | tính hẹp hòi | | | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) sự buồn tẻ, sự chán ngắt | | | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) tính bảo thủ; tính cổ lỗ sĩ |
/'stʌfinis/
danh từ sự thiếu không khí, sự ngột ngạt sự nghẹt mũi, sự tắc mũi sự có mùi mốc tính hay giận, tính hay dỗi tính hẹp hòi (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) sự buồn tẻ, sự chán ngắt (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) tính bảo thủ; tính cổ lỗ sĩ
|
|
▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "stuffiness"
|
|