|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
style
![](img/dict/02C013DD.png) | [style] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | văn phong | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Style simple | | văn phong giản dị | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Imiter le style d'un auteur | | bắt chước văn phong của một tác giả | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | thể văn | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Style administratif | | thể văn hành chính | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | phong cách | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Style de vie | | phong cách sống | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (nghệ thuật) kiểu, lối | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Style gothique | | kiểu gôtic | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thực vật học vật học) vòi nhuỵ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | ngòi ghi (ở máy ghi) | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | cột so bóng (ở đồng hồ mặt trời) | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (từ cũ, nghĩa cũ) ngòi viết (trên nến) | | ![](img/dict/809C2811.png) | avoir du style | | ![](img/dict/633CF640.png) | có phong cách riêng | | ![](img/dict/809C2811.png) | de grand style | | ![](img/dict/633CF640.png) | quy mô lớn |
|
|
|
|