stylist
stylist | ['stailist] | | danh từ | | | người có một phong cách riêng biệt, người cố gắng có một phong cách riêng (nhất là nhà văn) | | | người tạo mẫu kiểu dáng cho các đồ vật, đồ dùng (quần áo, uốn tóc..) | | | a hair stylist | | người tạo mốt tóc |
/'stailist/
danh từ người viết chú ý về văn phong; người chú trọng văn phong
|
|