Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
subdiviser


[subdiviser]
ngoại động từ
chia nhỏ thêm
Subdiviser en deux parties chacune des trois parties du discours
chia nhỏ thêm làm hai mỗi phần trong ba phần của bài diễn văn



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.