|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
subir
| [subir] | | ngoại động từ | | | chịu, bị; chịu đựng (có khi không dịch) | | | Subir des tortures | | bị tra tấn | | | Subir des pertes | | bị thua thiệt | | | Subir quelqu'un | | chịu đựng ai | | | Subir des conséquences de ses fautes | | chịu hậu quả của những lỗi lầm đã gây ra | | | Subir son destin | | chịu đựng số phận của mình | | | Subir un examen | | dự thi | | phản nghĩa Imposer, infliger, provoquer; agir, faire. |
|
|
|
|