Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
subjectif


[subjectif]
tính từ
chủ quan
Point de vue subjectif
quan điểm chủ quan
Impression subjective
cảm tưởng chủ quan
(tâm lý học) (thuộc) chủ thể
(ngôn ngữ học) (thuộc) chủ ngữ
(từ cũ, nghĩa cũ) nói về mình
Rousseau est le plus subjectif des écrivains
trong các nhà văn thì Rut-xô nói về mình nhiều nhất
danh từ giống đực
cái chủ quan
Le subjectif et l'objectif
cái chủ quan và cái khách quan
phản nghĩa Objectif.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.