|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
subjuguer
![](img/dict/02C013DD.png) | [subjuguer] | ![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | chinh phục | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Orateur qui subjugue ses auditeurs par son éloquence | | diễn giả chinh phục người nghe bằng sự hùng biện của mình | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Affranchir, délivrer, émanciper. |
|
|
|
|