Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
sublime


[sublime]
tính từ
cao cả, cao thượng, tuyệt vời
Sublime abnégation
sự quên mình cao cả
Artiste sublime
nghệ sĩ tuyệt vời
danh từ giống đực
cái cao cả, cái cao thượng; cái tuyệt vời
Le sublime d'une action
cái cao cả của một hành động
Le sublime de l'éloquence
cái tuyệt vời của tài hùng biện
phản nghĩa Bas, vil, vulgaire.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.