Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
suboval




suboval
[,sʌb'ouvəl]
tính từ
tựa hình trái xoan


/'sʌb'ouvəl/

tính từ
tựa hình trái xoan

Related search result for "suboval"
  • Words pronounced/spelled similarly to "suboval"
    shovel suboval

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.