Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
subsistance


[subsistance]
danh từ giống cái
sự nuôi sống; sinh kế
Pourvoir à la subsistance de sa famille
cung cấp cho sự nuôi sống gia đình
(số nhiều) lương thực
La pénurie des subsistances
sự khan hiếm lương thực vật học
mise en subsistance
(quân sự) sự ăn lương ở đơn vị khác
service des subsistances
(quân sự) cục quản lương



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.