Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
subsister


[subsister]
nội động từ
hãy còn, còn giữ nguyên, còn tồn tại
Erreur qui subsite
sai lầm còn tồn tại
Des anciens châteaux qui subsitent
những lâu đài cổ hãy còn
Loi qui subsiste
đạo luật còn giữ nguyên
sinh sống, sống
Il n'a pour subsister que son métier
anh ta chỉ có cái nghề để sinh sống
phản nghĩa Changer, devenir. Disparaître, périr



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.