Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
substantiel


[substantiel]
tính từ
bổ
Aliment substantiel
thức ăn bổ
phong phú, có nội dung
Discours substantiel
bài diễn văn có nội dung
nhiều, lớn, quan trọng
Avantages substantiels
lợi nhiều
(triết học) (thuộc) thực thể
(từ cũ, nghĩa cũ) chủ yếu, chính
Extraire d'un livre ce qu'il y a de plus substantiel
trích những gì là chủ yếu nhất trong một cuốn sách
phản nghĩa Formel. Maigre, pauvre. Faible, nul. Négligeable



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.