substantively
substantively | ['sʌbstəntivli] | | phó từ | | | (ngôn ngữ học) (dùng) như danh từ | | | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lâu đài | | | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) trọng yếu, lớn lao |
/'sʌbstəntivli/
phó từ (ngôn ngữ học) (dùng) như danh từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lâu đài (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) trọng yếu, lớn lao
|
|