Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
succession


[succession]
danh từ giống cái
sự thừa kế; gia tài, di sản
Succession testamentaire
sự thừa kế theo di chúc
Succession légale
sự thừa kế theo pháp luật
Une riche succession
một di sản lớn
sự nối ngôi
dãy liên tiếp, loạt liên tiếp
Une succession de maisons
một dãy nhà liên tiếp
(sinh vật học, sinh lý học) diễn thế
Succession climatogène
diễn thế do khí hậu
phản nghĩa Coexistence, simultanéité.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.