Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
succinct


[succinct]
tính từ
ngắn ngọn
Discours succinct
bài diễn văn ngắn gọn
(thân mật) đàm bạc
Repas succinct
bữa ăn đạm bạc
phản nghĩa Long, verbeux. Prolixe. Abondant.
đồng âm Succin.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.