|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
succomber
![](img/dict/02C013DD.png) | [succomber] | ![](img/dict/47B803F7.png) | nội động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | khuỵ xuống | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Succomber sous une charge | | khuỵ xuống vì vác nặng | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | chịu thua, không chống nỗi, không cưỡng nổi | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Succomber à la tentation | | không cưỡng nổi sự cám dỗ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Succomber au sommeil | | không cưỡng lại giấc ngủ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | chết | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Le blessé a succombé | | người bị thương đã chết | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Résister. |
|
|
|
|