Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
succursale


[succursale]
tính từ
phụ
Eglise succursale
giáo đường phụ
Maison succursale
nhà phụ
danh từ giống cái
chi điếm, chi nhánh
Les succursales d'une banque
những chi điếm của một ngân hàng
giáo đường phụ



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.