|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
sucer
| [sucer] | | ngoại động từ | | | mút, hút | | | Sucer un bonbon | | mút kẹo | | | Sucer son pouce | | mút ngón tay cái | | | Sangsue qui suce le sang | | đỉa hút máu | | | La sève de la plante est sucée | | nhựa cây được hút lên | | | (nghĩa bóng) bóc lột đến xương tuỷ, hút máu mủ | | | Sucer le peuple | | hút máu mủ nhân dân | | | sucer avec le lait | | | hấp thụ từ khi còn trứng nước | | | sucer le lait | | | (từ cũ, nghĩa cũ) bú | | | sucer le sang | | | hút máu mủ, bóc lột đến xương tuỷ | | | sucer quelqu'un juqu'à la moelle | | | bóc lột ai đến xương tuỷ | | | sucer un verre | | | (thông tục) uống nhấm nháp | | nội động từ | | | tiêu thụ nhiên liệu | | | Voiture qui suce beaucoup | | xe uống nhiều xăng |
|
|
|
|