Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
sucer


[sucer]
ngoại động từ
mút, hút
Sucer un bonbon
mút kẹo
Sucer son pouce
mút ngón tay cái
Sangsue qui suce le sang
đỉa hút máu
La sève de la plante est sucée
nhựa cây được hút lên
(nghĩa bóng) bóc lột đến xương tuỷ, hút máu mủ
Sucer le peuple
hút máu mủ nhân dân
sucer avec le lait
hấp thụ từ khi còn trứng nước
sucer le lait
(từ cũ, nghĩa cũ) bú
sucer le sang
hút máu mủ, bóc lột đến xương tuỷ
sucer quelqu'un juqu'à la moelle
bóc lột ai đến xương tuỷ
sucer un verre
(thông tục) uống nhấm nháp
nội động từ
tiêu thụ nhiên liệu
Voiture qui suce beaucoup
xe uống nhiều xăng



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.