|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
such-and-such
such-and-such![](img/dict/02C013DD.png) | ['sʌt∫əndsʌt∫] | ![](img/dict/46E762FB.png) | đại từ & từ xác định | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | nào đó; như thế; thuộc một loại riêng biệt | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | such-and-such results will follow such-and-such causes | | những kết quả như thế như thế sẽ theo sau những nguyên | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | always say at the start of an application that you're applying for such-and-such (a job) because... | | bắt đầu một đơn xin việc, bao giờ anh cũng phải nói xin mộtviêc nào đó vì rằng... |
/'sʌtʃənsʌtʃ/
tính từ ((cũng) such)
nào đó such-and-such a person một người nào đó
như thế như thế such-and-such results will follow such-and-such causes những kết quả như thế như thế sẽ theo sau những nguyên nhân như thế như thế
|
|
|
|