Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
sucrer


[sucrer]
ngoại động từ
cho đường vào, thêm đường vào
Sucrer son café
cho đường vào cà-phê
làm cho ngọt
Sucrer avec du miel
cho mật vào cho ngọt
(thông tục) bỏ đi
Sucrer une permission
(quân sự) bỏ đi phép nghỉ
sucrer les fraises
xem fraise



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.