Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
suer


[suer]
nội động từ
đổ mồ hôi
Il suait abondamment
nó đổ mồ hôi đầm đìa
Suer de fatigue
đổ mồ hôi vì mệt
Remède qui fait suer
thuốc làm đổ mồ hôi
rỉ nước, sùi nước ra
Mur qui sue
bức tường rỉ nước, bức tường đổ mồ hôi
Bois vert qui sue sous la flamme
củi tươi cháy sùi nước ra
faire suer quelqu'un
(thân mật) làm ai bực mình
se faire suer
bực mình, buồn phiền
ngoại động từ
ra mồ hôi
Suer du sang
ra mồ hôi máu
toát ra
Suer l'ennui
toát ra tâm trạng buồn phiền
suer sang et eau
xem sang



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.