Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
suffire


[suffire]
nội động từ
đủ, đủ để
Cela suffit à son bonheur
thế cũng đủ cho nó sung sướng
Un rien suffit pour le mettre en colère
một điều không đâu đủ để làm cho nó nổi giận
đáp ứng đủ; làm đủ
Suffire aux besoins de sa famille
đáp ứng đủ nhu cầu của gia đình
Suffire à ses obligations
làm đủ nhiệm vụ
ça suffit; cela me suffit
thôi đủ rồi (đứng làm nữa, đừng nói nữa)
không ngôi
đủ rồi
Il suffit
(từ cũ, nghĩa cũ) thế đủ rồi (đừng làm nữa, đừng nói nữa)
il suffit de
chỉ cần
il suffit que
chỉ cần



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.