Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
suffoquer


[suffoquer]
ngoại động từ
làm nghẹt thở
La chaleur l'a suffoqué
nóng làm cho nó nghẹt thở
làm uất lên
La colère qui l'a suffoqué
cơn giận làm cho nó uất lên
làm sửng sốt
Il m'a suffoqué avec ses déclarations
nó làm cho tôi sửng sốt khi nghe những lời tuyên bố của nó
nội động từ
nghẹt thở
uất lên
Suffoquer de colère
tức uất lên
sửng sốt



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.