Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
suffragant


[suffragant]
tính từ
(tôn giáo) phó hạt
Evêque suffragant de l'archevêque de Tours
giám mục phó hạt tổng giám mục thành Tua
danh từ giống đực
(tôn giáo) giám mục phó hạt
người có quyền bỏ phiếu (trong một hội đồng, một hội nghị)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.