Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
suisse


[suisse]
tính từ
(thuộc) Thuỵ Sĩ
Montres suisses
đồng hồ Thuỵ sĩ
danh từ
người Thuỵ Sĩ
Suisse qui parle le français
người Thuỵ Sĩ nói tiếng Pháp
người trông coi nhà thờ
người quản lễ
cảnh vệ (Toà thánh)
(từ cũ, nghĩa cũ) người gác cổng
en suisse
một mình, không mời ai
point d'argent, point de suisse
không có tiền thì đừng hòng có ai hầu



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.