Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
suivi


[suivi]
tính từ
nhất quán
Raisonnement suivi
lập luận nhất quán
đông người dự
Cours suivi
lớp học đông người dự
liên tục, không gián đoạn
Un travail suivi
một việc làm liên tục
(thương nghiệp) có bán đều
Article suivi
mặt hàng có bán đều
phản nghĩa Inégal, irrégulier; décousu.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.