Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
super


[super]
tính từ
(thông tục) thượng hạng
C'est super et chérot
thượng hạng và quá đắt
ngoại động từ
(tiếng địa phương) hút
Super un oeuf cru
hút trứng sống
Super l'eau
hút nước
nội động từ
(hàng hải) bị tắc
La voie d'eau a supé
đường nước bị tắc



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.