Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
superlatif


[superlatif]
danh từ giống đực
(ngôn ngữ học) cấp (so sánh) cao nhất; từ ở cấp cao nhất
(nghĩa bóng) cực độ, cực điểm
Le superlatif de ses espérances
cực điểm hy vọng của nó
au superlatif
đến cực độ
tính từ
(ngôn ngữ học) xem (danh từ giống đực)
Préfixes superlatifs
tiền tố chỉ cấp (so sánh) cao nhất
(từ cũ, nghĩa cũ) hết sức; quá mức
Un ennui superlatif
mối buồn phiền hết sức
Des compliments superlatifs
những lời khen quá mức



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.