Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
superstructure


[superstructure]
danh từ giống cái
kiến trúc thượng tầng
La superstructure d'une société
kiến trúc thượng tầng của một xã hội
(đường sắt) công trình trên mặt
Les superstructure d'une voie de chemin de fer
những công trình trên mặt đường sắt
(hàng hải) thượng tầng
phản nghĩa Fond, fondation. Infrastructure.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.