suppleness
suppleness | ['sʌplnis] | | danh từ | | | tính mềm, tính dễ uốn; tính dẻo, tính không cứng (của kim loại) | | | tính mềm mỏng | | | tính hay luồn cúi, tính quỵ luỵ |
/'sʌplnis/
danh từ tính mềm, tính dễ uốn (của kim loại) tính mềm mỏng tính hay luồn cúi, tính quỵ luỵ
|
|