Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
supplice


[supplice]
danh từ giống đực
nhục hình, khổ hình
Infliger à quelqu'un des supplices atroces
bắt ai chịu những nhục hình tàn bạo
tử hình (cũng) le dernier supplice
nỗi đau khổ, nỗi thống khổ
Un coeur au supplice
lòng đau khổ
être au supplice
đau khổ vô cùng; rất cực lòng
supplice de Tantale
miếng ăn kề miệng mà chẳng được ăn
supplices éternels
tội sa địa ngục



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.