 | [supplément] |
 | danh từ giống đực |
|  | phần bổ sung |
|  | Supplément de crédit |
| phần bổ sung ngân sách |
|  | tiá»n trả thêm; vé phụ |
|  | Payer un supplément au théâtre |
| trả một vé phụ ở nhà hát |
|  | phụ trương |
|  | Supplément illustré du journal |
| phụ trương tranh ảnh của tỠbáo |
|  | (toán há»c) phần phụ |
|  | Supplément d'un angle |
| phần phụ của một góc |
|  | en supplément |
|  | phụ thêm |
 | phản nghĩa Remise; réduction. |