|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
supplémenter
![](img/dict/02C013DD.png) | [supplémenter] | ![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | bắt trả thêm, bán vé phụ cho | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Supplémenter les voyageurs de première qui n'ont qu'un billet de seconde | | bán vé phụ cho hà nh khách ngồi ở hạng nhất mà chỉ có vé hạng nhì |
|
|
|
|