Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
supporter


[supporter]
ngoại động từ
chống đỡ
Piliers qui supportent une voûte
cột chống một cái vòm
chịu
Supporter tous les frais
chịu mọi chi phí
Supporter une responsabilité
chịu trách nhiệm
đảm nhận
Supporter une responsabilité
đảm nhận một trách nhiệm
chịu đựng, dung thứ
Supporter le froid
chịu đựng rét
Supporter quelqu'un
chịu đựng ai
On ne peut supporter de telles excentricités
người ta không thể dung thứ những hành động kỳ quặc như thế
đương được
Cette thèse ne supporte pas la critique
cái thuyết đó không đương được sự phê bình
ủng hộ
Supporter un candidat
ủng hộ một ứng cử viên
danh từ giống đực
người ủng hộ (một võ sĩ, một đội bóng; một chính sách...); cổ động viên
Des supporters d'un champion
những cổ động viên của một nhà vô địch



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.